夏柑
なつかん「HẠ CAM」
☆ Danh từ
Một loại cam có quả to, vỏ dầy màu vàng

夏柑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏柑
甘夏柑 あまなつかん
trái cam lai
夏蜜柑 なつみかん
quả quýt (vỏ dầy, màu vàng) có vào mùa hè
甘夏蜜柑 あまなつみかん
quýt ngọt (Citrus natsudaidai)
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
金柑 きんかん キンカン
quả quất vàng
ポン柑 ポンかん ポンカン ぽんかん
tên một loại quýt rất ngọt và thơm
晩柑 ばんかん
cam quýt chín muộn (chỉ các loại quả thuộc họ cam quýt có thời gian chín muộn và thường được bày bán từ tháng 1 đến tháng 5)