Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏目三久
三夏 さんか
3 tháng hè (tháng 4,5,6)
マス目 マス目
chỗ trống
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
久慈目 くじめ クジメ
đánh máy (của) greenling (câu cá)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
三段目 さんだんめ
bộ phận thấp thứ ba trong sumo
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui