夏目漱石
なつめそうせき「HẠ MỤC SẤU THẠCH」
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên

夏目漱石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏目漱石
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
sore loser stubbornly refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
マス目 マス目
chỗ trống
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.