Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏緑樹林
かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới
緑樹 りょくじゅ
cây lá xum suê
緑林 りょくりん
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
緑陰樹 りょくいんじゅ
bóng cây
常緑樹 じょうりょくじゅ
cái cây xanh tươi mãi
紅樹林 こうじゅりん
rừng ngập mặn
「HẠ LỤC THỤ LÂM」
Đăng nhập để xem giải thích