緑陰樹
りょくいんじゅ「LỤC ÂM THỤ」
☆ Danh từ
Bóng cây

緑陰樹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑陰樹
緑陰 りょくいん
bóng râm của cái cây
緑樹 りょくじゅ
cây lá xum suê
陰樹 いんじゅ かげじゅ
cây mọc trong bóng râm
樹陰 じゅいん
(hiếm) bóng râm của cái cây
常緑樹 じょうりょくじゅ
cái cây xanh tươi mãi
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
夏緑樹林 かりょくじゅりん なつみどりじゅりん
mùa hè xanh lục rừng
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới