夏羽
なつばね「HẠ VŨ」
☆ Danh từ
Summer plumage, nuptial plumage

夏羽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夏羽
夏羽織 なつばおり なつはおり
áo khoác ngoài áo kimono mặc vào mùa hè
夏 か げ なつ
hạ
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏櫨 なつはぜ ナツハゼ
Vaccinium oldhamii (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)