Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎夏
まいなつ
mỗi mùa hè
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
毎 ごと まい
hàng; mỗi
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
夏 か げ なつ
hạ
毎々 まいまい
毎冬 まいふゆ
mỗi mùa đông
度毎 たびごと
mọi lần
「MỖI HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích