Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏野向日葵
向日葵 ひまわり ヒマワリ
Hoa hướng dương
日向夏 ひゅうがなつ ヒュウガナツ
cam vàng
水向日葵 みずひまわり ミズヒマワリ
Gymnocoronis spilanthoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
姫向日葵 ひめひまわり ヒメヒマワリ
cucumberleaf sunflower (Helianthus cucumerifolius)
夏向 なつむき なつむかい
thích hợp cho mùa hè
夏野 なつの
cánh đồng mùa hè; cánh đồng cỏ xanh tươi mùa hè
夏日 なつび かじつ
ngày hè, ngày hè nóng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi