Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夕凪の街 桜の国
夕凪 ゆうなぎ
buổi tối làm dịu đi
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
街の女 まちのおんな
gái giang hồ, gái điếm
左近の桜 さこんのさくら
cherry tree east of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)