Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
桜 さくら サクラ
Anh đào
左 さ ひだり
bên trái
近傍の きんぼうの
bàng cận.
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
マウスの左ボタン マウスのひだりボタン
nút chuột trái
左の通り さのとおり ひだりのとおり
như sau
左方の楽 さほうのがく
style of gagaku based on Tang-era Chinese music and ancient Indian song and dance