Các từ liên quan tới 夕暮 (初春型駆逐艦)
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
暮春 ぼしゅん
cuối xuân
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
初春 しょしゅん はつはる
năm mới, tết
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân