Kết quả tra cứu 駆逐艦
Các từ liên quan tới 駆逐艦
駆逐艦
くちくかん
「KHU TRỤC HẠM」
☆ Danh từ
◆ Khu trục hạm
レーダー・ピケット駆逐艦
Khu trục hạm cản sóng rada
原子力駆逐艦
Khu trục hạm nguyên tử
イージスレーダー
を
装備
した
海軍駆逐艦
Khu trục hạm hải quân có trang bị rada AEGIS .

Đăng nhập để xem giải thích