Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕月
ゆうづき ゆうつき
mặt trăng buổi tối
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
月月 つきつき
mỗi tháng
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
夕食 ゆうしょく
bữa chiều
夕陽 ゆうひ
mặt trời lặn; chiều tà, chiều tối
夕霧 ゆうぎり せきむ
Sương đêm
「TỊCH NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích