夕涼み
ゆうすずみ「TỊCH LƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mát mẻ của buổi tối.

Bảng chia động từ của 夕涼み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夕涼みする/ゆうすずみする |
Quá khứ (た) | 夕涼みした |
Phủ định (未然) | 夕涼みしない |
Lịch sự (丁寧) | 夕涼みします |
te (て) | 夕涼みして |
Khả năng (可能) | 夕涼みできる |
Thụ động (受身) | 夕涼みされる |
Sai khiến (使役) | 夕涼みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夕涼みすられる |
Điều kiện (条件) | 夕涼みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夕涼みしろ |
Ý chí (意向) | 夕涼みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夕涼みするな |
夕涼み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夕涼み
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
朝涼み あさすずみ
sự mát mẻ vào buổi sáng
涼み客 すずみきゃく
người đi ra ngoài hóng mát
門涼み かどすずみ
việc ra ngoài cửa hóng gió
涼み台 すずみだい
ghế dài ngoài trời
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối