涼み
すずみ「LƯƠNG」
☆ Danh từ
Chính mình mát; thưởng thức không khí mát

涼み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涼み
朝涼み あさすずみ
sự mát mẻ vào buổi sáng
夕涼み ゆうすずみ
sự mát mẻ của buổi tối.
涼み客 すずみきゃく
người đi ra ngoài hóng mát
門涼み かどすずみ
việc ra ngoài cửa hóng gió
涼み台 すずみだい
ghế dài ngoài trời
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
涼味 りょうみ
sự mát mẻ.
晩涼 ばんりょう
sự mát mẻ của buổi tối mùa hè