Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外側溝 がいそくこう
lateral sulcus (brain structure), Sylvian fissure, lateral fissure
側溝 そっこう
chảy; đào hào
後側 うしろがわ
phía sau.
頭痛-外傷後 ずつう-がいしょうご
nhức đầu sau chấn thương
頭痛外傷後 ずつうがいしょうご
đau đầu sau chấn thương
外側 そとがわ がいそく
bề ngoài
後頭 こうとう
phía sau đầu; nửa sau bán cầu não
側頭部 そくとうぶ
thái dương