外典
がいてん げてん げでん「NGOẠI ĐIỂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kinh sách ngoài phật giáo

Từ trái nghĩa của 外典
外典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外典
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn
仏典 ぶってん
phật kinh.