Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外股 そとまた そともも
bồ câu đặt ngón chân vào
内反股 ないはんまた
tật đùi cong vào
外小股 そとこまた
kỹ thuật ném sau đó hất chân đối phương gần chân bạn và hạ gục đối phương
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外反膝 がいはんひざ
knock knee
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.