内反股
ないはんまた「NỘI PHẢN CỔ」
Tật đùi cong vào
内反股 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内反股
内股 うちまた うちもも
bắp đùi trong; đòn uchimata trong Nhu đạo (quật ngã đối thủ bằng đòn chéo chân)
外反股 がいはんまた
tật đùi cong ra
内股に うちまたに
(đi bộ) chân quặp như chân bồ câu
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
内股膏薬 うちまたこうやく うちまたごうやく
kẻ phản bội, kẻ phản đảng, kẻ đào ngũ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内反脚 ないはんきゃく
Chân vòng kiềng.