外史
がいし「NGOẠI SỬ」
☆ Danh từ
Dã sử.

Từ trái nghĩa của 外史
外史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外史
外交史 がいこうし
lịch sử ngoại giao
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử