外囲
がいい がい い「NGOẠI VI」
☆ Danh từ
Chu vi, ngoại vi, ngoại biên
Vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh

外囲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外囲
外囲い そとがこい
Hàng rào
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
足囲 そくい
chu vi bàn chân
頭囲 とうい
chu vi đầu, vòng đầu
腰囲 ようい
phép đo hông
mitsui (công ty)