外囲い
そとがこい「NGOẠI VI」
☆ Danh từ
Hàng rào

外囲い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外囲い
外囲 がいい がい い
chu vi, ngoại vi, ngoại biên
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
囲い かこい
tường vây; hàng rào
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
仮囲い かりがこい
hàng rào chắn tạm thời (công trường xây dựng)
囲い者 かこいもの
bà chủ
雪囲い ゆきがこい
hàng rào chắn tuyết