外国為替及び外国貿易法
がいこくかわせおよびがいこくぼうえきほう
☆ Cụm từ, danh từ
Foreign Exchange and Foreign Control Trade Law

外国為替及び外国貿易法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国為替及び外国貿易法
外国為替及び外国貿易管理法 がいこくかわせおよびがいこくぼうえきかんりほう
luật ngoại hối
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
外国貿易 がいこくぼうえき
ngoại thương.
外国為替 がいこくかわせ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
外国為替レート がいこくかわせレート
tỷ giá đổi ngoại tệ
外国為替管理法 がいこくかわせかんりほう
pháp luật điều khiển trao đổi nước ngoài
外国貿易禁止 がいこくぼうえききんし
bế quan.