外国貿易禁止
がいこくぼうえききんし
Bế quan.

外国貿易禁止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国貿易禁止
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
外国貿易 がいこくぼうえき
ngoại thương.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
対外貿易 たいがいぼうえき
mậu dịch đối ngoại.
海外貿易 かいがいぼうえき
thương mại nước ngoài