Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国資本
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
外国投資 がいこくとうし
sự đầu tư nước ngoài
日本国外 にほんこくがい
ngoài Nhật Bản
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
外国投資家 がいこくとうしか
nhà đầu tư nước ngoài
外資 がいし
Đầu tư nước ngoài, vốn nước ngoài (công ty)