外孫
がいそん そとまご「NGOẠI TÔN」
☆ Danh từ
Cháu ngoại

Từ trái nghĩa của 外孫
外孫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外孫
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt
児孫 じそん こまご
trẻ con và grandchildren; những con cháu