外客
がいきゃく がいかく「NGOẠI KHÁCH」
☆ Danh từ
Khách nước ngoài; khách du lịch nước ngoài.

外客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外客
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
客 きゃく かく
người khách; khách
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
リピーター客 リピーターきゃく
khách quen