Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リピーター リピータ
Bộ lặp (ví dụ xử lý tín hiệu, truyền thông)
客 きゃく かく
người khách; khách
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
墨客 ぼっかく ぼっきゃく
nghệ sĩ; nhà văn
貨客 かきゃく
hàng hoá và hành khách
客気 かっき
youthful ardor, rashness