Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外専
がいせん
person who dates only foreigners
専門外 せんもんがい
ngoài lĩnh vực chuyên môn
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アジャスタブルオイルフィルターレンチ(取外し専用) アジャスタブルオイルフィルターレンチ(しゅはずしせんよう)
cảo lọc dầu có thể điều chỉnh (chỉ để tháo)
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ブス専 ブスせん
người yêu thích phụ nữ không đẹp
「NGOẠI CHUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích