外帯
がいたい「NGOẠI ĐỚI」
Area of southwestern Japan south of the Median Tectonic Line
☆ Danh từ
Area on the convex side of a mountain arc or a crescent-shaped archipelago

外帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外帯
西南日本外帯 せいなんにほんがいたい
vành đai ngoài Tây Nam Nhật Bản
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外側毛帯 がいそくもうたい
dải cảm giác bên
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
外 そと と がい ほか
ngoài ra.
5GHz帯 5GHzたい
băng tần 5ghz