外形標準課税
がいけいひょうじゅんかぜい
☆ Danh từ
Dual corporate tax system

外形標準課税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外形標準課税
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
課税標準 かぜいひょうじゅん
cơ sở đánh thuế; tiêu chuẩn đánh thuế
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準形 ひょうじゅんけい
mẫu đúng tiêu chuẩn
課税 かぜい
thuế khoá; thuế; thuế má
標準形エアシリンダ ひょうじゅんけいエアシリンダ
xi lanh khí tiêu chuẩn
課外 かがい
ngoại khóa
標準外側マイクロメータ ひょうじゅんそとがわマイクロメータ
panme đo ngoài tiêu chuẩn