標準形
ひょうじゅんけい「TIÊU CHUẨN HÌNH」
Mẫu đúng tiêu chuẩn
Dạng chính tắc
Hạng thức hợp quy
標準形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準形
標準形エアシリンダ ひょうじゅんけいエアシリンダ
xi lanh khí tiêu chuẩn
ヘッセの標準形 ヘッセのひょうじゅんけい
dạng chuẩn hesse
乗法標準形 じょうほうひょうじゅんけい
dạng chuẩn tắc hội
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準データ形式 ひょうじゅんデータけいしき
dạng thức dữ liệu chuẩn
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn