外征
がいせい「NGOẠI CHINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Viễn chinh; sự chinh chiến nơi xa; sự tham gia chiến dịch ở nước ngoài

Bảng chia động từ của 外征
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外征する/がいせいする |
Quá khứ (た) | 外征した |
Phủ định (未然) | 外征しない |
Lịch sự (丁寧) | 外征します |
te (て) | 外征して |
Khả năng (可能) | 外征できる |
Thụ động (受身) | 外征される |
Sai khiến (使役) | 外征させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外征すられる |
Điều kiện (条件) | 外征すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外征しろ |
Ý chí (意向) | 外征しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外征するな |
外征 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外征
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
征露 せいろ
tấn công Nga
再征 さいせい
ủng hộ cuộc thám hiểm trừng phạt
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi