Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海外遠征
かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
外征 がいせい
viễn chinh; sự chinh chiến nơi xa; sự tham gia chiến dịch ở nước ngoài
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
遠海 えんかい
biển khơi
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
「HẢI NGOẠI VIỄN CHINH」
Đăng nhập để xem giải thích