外径
がいけい「NGOẠI KÍNH」
☆ Danh từ
Đường kính ngoài
コイル外径
Đường kính cuộn dây
タイヤ
の
外径
Đường kính ngoài của bánh xe .

Từ trái nghĩa của 外径
外径 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外径
外径加工用 がいけいかこうよう
dùng để gia công đường kính bên ngoài
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
径 けい わたり
đường kính
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
クラッド径 クラッドけい
đường kính phủ