外径加工用
がいけいかこうよう
☆ Adjective phrase
Dùng để gia công đường kính bên ngoài
外径加工用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外径加工用
内径加工用 ないけいかこうよう
đường kính nội gia công
外径 がいけい
Đường kính ngoài
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.