外患
がいかん「NGOẠI HOẠN」
☆ Danh từ
Sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài
外患援助
Tiếp tay cho kẻ địch bên ngoài
内憂外患
こもごも
至
る
Bị bao vây bởi những rắc rối bên trong và bên ngoài .

Từ trái nghĩa của 外患
外患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外患
内憂外患 ないゆうがいかん
Những rắc rối bên trong và ngoài nước.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外陰疾患 がいいんしっかん
bệnh liên quan đến âm hộ
外来患者 がいらいかんじゃ
bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại
外転神経疾患 がいてんしんけいしっかん
bệnh dây thần kinh vận nhãn ngoài
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.