外来患者
がいらいかんじゃ「NGOẠI LAI HOẠN GIẢ」
☆ Danh từ
Bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại
外来患者
の
管理計画
Kế hoạch quản lý bệnh nhân ngoại trú
外来患者
の
一部
にしか
反応
しない
Chỉ một số bệnh nhân ngoại trú là không có phản ứng
外来患者
として
医療
を
提供
する
Tiến hành điều trị cho bệnh nhân ngoại trú (cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú)
