Kết quả tra cứu 外教
Các từ liên quan tới 外教
外教
がいきょう げきょう
「NGOẠI GIÁO」
◆ Religion other than Buddhism
☆ Danh từ
◆ Ngoại đạo (phân biệt phật giáo với nho giáo, đạo giáo)
◆ Tôn giáo nước ngoài

Đăng nhập để xem giải thích
がいきょう げきょう
「NGOẠI GIÁO」
Đăng nhập để xem giải thích