外来種
がいらいしゅ「NGOẠI LAI CHỦNG」
Ngoại lai
Con vật lai không chính tông
☆ Danh từ
Được giới thiệu (không có nguồn gốc) loài, loài xâm lấn.

Từ trái nghĩa của 外来種
外来種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外来種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
外来 がいらい
ngoại lai.
在来種 ざいらいしゅ
những tiền đồng quê hương
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外来科 がいらいか
outpatient department
ストーマ外来 ストーマがいらい
phòng khám lỗ khí
外来魚 がいらいぎょ
introduced (non-native) fish species
外来者 がいらいしゃ
Người lạ mặt; người nước ngoài