外来
がいらい「NGOẠI LAI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Ngoại lai.
外来語
に
目
を
向
けながら
英語
と
日本語
を
比較
する
Vừa đọc từ ngoại lai (từ mượn) vừa so sánh giữa tiếng Anh và tiếng Nhật

外来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外来
外来科 がいらいか
outpatient department
ストーマ外来 ストーマがいらい
phòng khám lỗ khí
外来魚 がいらいぎょ
introduced (non-native) fish species
外来者 がいらいしゃ
Người lạ mặt; người nước ngoài
外来語 がいらいご
từ ngoại lai; từ mượn; từ vay mượn
外来種 がいらいしゅ
được giới thiệu (không có nguồn gốc) loài, loài xâm lấn.
外来手術 がいらいしゅじゅつ
phẫu thuật ngoại trú
外来生物 がいらいせいぶつ
sinh vật ngoại lai (sinh vật trước đó không có ở khu vực đó nhưng được mang đến do hoạt động của con người)