外板
がいはん「NGOẠI BẢN」
☆ Danh từ
Panels, planks or plating on the hull of a ship or aircraft

外板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外鋼板靴 そとこうばんぐつ
giày bảo hộ mũi thép
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
板 いた ばん
bản, bảng
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ