外法
そとのり「NGOẠI PHÁP」
☆ Danh từ
Bên ngoài những phép đo

Từ trái nghĩa của 外法
外法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外法
補外法 ほがいほう
phép ngoại suy
治外法権 ちがいほうけん
đặc quyền ngoại giao
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
法外 ほうがい
ngoài vòng pháp luật
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium