Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外法
そとのり
bên ngoài những phép đo
補外法 ほがいほう
phép ngoại suy
治外法権 ちがいほうけん
đặc quyền ngoại giao
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
法外 ほうがい
ngoài vòng pháp luật
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
「NGOẠI PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích