外注
がいちゅう「NGOẠI CHÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đặt hàng ở công ty khác
Pesty bug

Từ trái nghĩa của 外注
Bảng chia động từ của 外注
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外注する/がいちゅうする |
Quá khứ (た) | 外注した |
Phủ định (未然) | 外注しない |
Lịch sự (丁寧) | 外注します |
te (て) | 外注して |
Khả năng (可能) | 外注できる |
Thụ động (受身) | 外注される |
Sai khiến (使役) | 外注させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外注すられる |
Điều kiện (条件) | 外注すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 外注しろ |
Ý chí (意向) | 外注しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 外注するな |
外注 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外注
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
注 ちゅう
chú (viết tắt của chú thích)
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý