Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外環
がいかん
outer ring, outer loop
外環道 がいかんどう
outer ring road, orbital road
大気圏外環境 たいきけんがいかんきょー
môi trường ngoài khí quyển
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
体外循環 たいがいじゅんかん
tuần hòan ngoài thân
外部環境 がいぶかんきょう
môi trường bên ngoài
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
「NGOẠI HOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích