外環
がいかん「NGOẠI HOÀN」
☆ Danh từ
Outer ring, outer loop

外環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外環
外環道 がいかんどう
đường vành đai ngoài Tokyo
大気圏外環境 たいきけんがいかんきょー
môi trường ngoài khí quyển
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
体外循環 たいがいじゅんかん
tuần hòan ngoài thân
外部環境 がいぶかんきょう
môi trường bên ngoài
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
外郭環状道路 がいかくかんじょうどうろ
đường vành đai ngoại vi; đường cao tốc vành đai ngoài
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).