外界
がいかい「NGOẠI GIỚI」
Ngoại giới
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thế giới bên ngoài; vũ trụ; ngoài trái đất; ngoài hành tinh
外界
から
来
る
言語
を
理解
する
Hiểu được ngôn ngữ của người ngoài hành tinh
その
村民
たちの
外界
との
接点
は
ケーブルテレビ以外何
もなかった
Dân làng đó không có liên lạc gì với thế giới bên ngoài trừ truyền hình cáp
外界
から
情報
を
得
る
Nhận được thông điệp từ thế giới bên ngoài

Từ trái nghĩa của 外界
外界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
界壁 かいへき
Tường ngăn giữa các phòng ở nhà chung cư
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công
亜界 あかい
phân giới