Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
界
かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
界壁 かいへき
Tường ngăn giữa các phòng ở nhà chung cư
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công
亜界 あかい
phân giới
菌界 きんかい
giới vi khuẩn
有界 うかい うがい ゆうかい
bị ràng buộc
医界 いかい
thế giới y học
電界 でんかい
điện trường
「GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích