Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外科用ステープリング
げかよーステープリング
kim bấm phẫu thuật
外科用メッシュ げかよーメッシュ
lưới phẫu thuật
外科用ドレープ げかよードレープ
xăng, vải dùng trong phẫu thuật
外科用スポンジ げかよースポンジ
băng gạc dùng trong phẫu thuật
外科用ステープラー げかよーステープラー
外科用マスク げかようますく
surgical mask
外科用器具 げかよーきぐ
dụng cụ phẫu thuật
外科用機器 げかよーきき
thiết bị, dụng cụ phẫu thuật
外科 げか
ngoại khoa; khoa
Đăng nhập để xem giải thích