外科用スポンジ
げかよースポンジ
Băng gạc dùng trong phẫu thuật
外科用スポンジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外科用スポンジ
スポンジ スポンジ
miếng xốp; miếng bọt biển; xốp.
外科用メッシュ げかよーメッシュ
lưới phẫu thuật
外科用ドレープ げかよードレープ
xăng, vải dùng trong phẫu thuật
外科用ステープラー げかよーステープラー
kim bấm phẫu thuật
外科用ステープリング げかよーステープリング
kim bấm phẫu thuật
外科用マスク げかようますく
surgical mask
事務用スポンジ じむようスポンジ
miếng bọt biển làm ẩm ngón tay (để đếm tiền, giấy tờ, tài liệu văn phòng, hóa đơn, v.v)
外科用器具 げかよーきぐ
dụng cụ phẫu thuật