外縁
がいえん「NGOẠI DUYÊN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bờ; vòng ngoài viền; viền ngoài; mép ngoài; miệng
銀河系
の
外縁
Ngoài dải ngân hà
自転
する
ブラックホール
の
外縁
Viền ngoài của lỗ đen đang tự dịch chuyển
太陽系外縁部
で
Ở bên ngoài hệ mặt trời

外縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外縁
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
西縁 せいえん
rìa phía Tây
廻縁 まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
ご縁 ごえん
có duyên, may mắn